Trang chủNVCR • NASDAQ
add
Novocure Ltd
10,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,37%)+0,040
10,96 $
Đóng cửa: 2 thg 12, 17:56:09 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,68 $
Mức chênh lệch một ngày
10,79 $ - 11,84 $
Phạm vi một năm
10,70 $ - 34,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T USD
Số lượng trung bình
1,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 167,20 Tr | 7,81% |
Chi phí hoạt động | 158,50 Tr | 4,40% |
Thu nhập ròng | -37,27 Tr | -21,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,29 | -13,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,33 | -17,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,36 Tr | -9,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | 7,67% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 11,39% |
Tổng nợ | 1,02 T | 18,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,27 Tr | -21,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,57 Tr | 98,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 71,44 Tr | 600,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,52 Tr | 100.417,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 192,50 Tr | 827,47% |
Dòng tiền tự do | 33,41 Tr | 117,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.488