Trang chủNVCR • NASDAQ
add
Novocure Ltd
13,17 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,17 $
Đóng cửa: 14 thg 10, 16:54:34 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,24 $
Mức chênh lệch một ngày
12,84 $ - 13,37 $
Phạm vi một năm
10,87 $ - 34,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 T USD
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,80 Tr | 5,62% |
Chi phí hoạt động | 156,85 Tr | 5,07% |
Thu nhập ròng | -40,14 Tr | -20,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,28 | -13,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,36 | -16,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,08 Tr | -17,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 911,52 Tr | -4,17% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 2,78% |
Tổng nợ | 896,43 Tr | 5,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 349,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,14 Tr | -20,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,94 Tr | -826,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,99 Tr | 109,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,39 Tr | -97,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,70 Tr | 107,86% |
Dòng tiền tự do | -8,97 Tr | -3.163,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.488