Trang chủNVCT • NASDAQ
add
Nuvectis Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,81 $
Mức chênh lệch một ngày
5,46 $ - 5,90 $
Phạm vi một năm
4,44 $ - 12,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
108,97 Tr USD
Số lượng trung bình
103,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,36 Tr | -29,21% |
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | 29,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,17 Tr | -22,17% |
Tổng tài sản | 17,31 Tr | -22,26% |
Tổng nợ | 6,32 Tr | 13,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -92,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | 29,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,40 Tr | 25,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,46 Tr | 107,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -947,00 N | 62,73% |
Dòng tiền tự do | -1,03 Tr | 37,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13