Trang chủNVEC • NASDAQ
add
NVE Corp
Giá đóng cửa hôm trước
73,49 $
Mức chênh lệch một ngày
72,21 $ - 73,88 $
Phạm vi một năm
51,50 $ - 89,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
354,95 Tr USD
Số lượng trung bình
51,42 N
Tỷ số P/E
23,57
Tỷ lệ cổ tức
5,45%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,27 Tr | 2,63% |
Chi phí hoạt động | 1,51 Tr | 17,17% |
Thu nhập ròng | 3,89 Tr | 2,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,54 | -0,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,33 Tr | 4,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,73 Tr | -2,13% |
Tổng tài sản | 64,28 Tr | -3,75% |
Tổng nợ | 2,01 Tr | 65,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,89 Tr | 2,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,48 Tr | -20,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,91 Tr | -32,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,84 Tr | -0,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,55 Tr | -54,44% |
Dòng tiền tự do | 1,48 Tr | -27,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
42