Trang chủNVG • WSE
add
Novavis Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 zł
Mức chênh lệch một ngày
1,20 zł - 1,24 zł
Phạm vi một năm
1,11 zł - 1,90 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
43,28 Tr PLN
Số lượng trung bình
44,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,00 N | -84,13% |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | 12,97% |
Thu nhập ròng | -975,00 N | 24,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,62 N | -376,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 Tr | -56,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 321,00 N | -87,34% |
Tổng tài sản | 29,62 Tr | -18,94% |
Tổng nợ | 25,95 Tr | -9,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -975,00 N | 24,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -470,00 N | 89,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,48 Tr | -138,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,81 Tr | -243,64% |
Dòng tiền tự do | 127,75 N | 112,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
18