Trang chủNVI • CVE
add
Novra Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 Tr | 98,94% |
Chi phí hoạt động | 768,33 N | -25,19% |
Thu nhập ròng | 568,71 N | 178,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,87 | 139,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,01 N | 98,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 562,07 N | -71,22% |
Tổng tài sản | 5,44 Tr | -15,84% |
Tổng nợ | 9,45 Tr | -5,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 568,71 N | 178,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 412,19 N | 476,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,90 N | 15,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -757,52 N | -438,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -517,62 N | -4,45% |
Dòng tiền tự do | -1,06 Tr | -1.207,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30