Trang chủNVI • CVE
add
Novra Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
34,41 N
Tỷ số P/E
7,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,37 Tr | 25,81% |
Chi phí hoạt động | 452,42 N | -52,58% |
Thu nhập ròng | 78,90 N | 130,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,78 | 124,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 424,28 N | 394,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 Tr | -37,57% |
Tổng tài sản | 6,19 Tr | -3,62% |
Tổng nợ | 9,23 Tr | -10,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,90 N | 130,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 173,89 N | -24,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,66 N | 21,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 552,69 N | 637,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 566,84 N | 491,75% |
Dòng tiền tự do | -79,14 N | -263,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30