Trang chủNVI • CVE
add
Novra Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,25 N
Tỷ số P/E
4,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,21 Tr | 72,45% |
Chi phí hoạt động | 899,63 N | 24,61% |
Thu nhập ròng | -83,07 N | 68,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,86 | 81,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,60 N | 135,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 Tr | 39,06% |
Tổng tài sản | 6,14 Tr | 5,13% |
Tổng nợ | 9,35 Tr | -7,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,07 N | 68,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 743,89 N | 227,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,20 N | -47,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -191,98 N | -71,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 402,95 N | 157,03% |
Dòng tiền tự do | 589,78 N | 220,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30