Trang chủNVLG • TLV
add
Novolog Pharm Up 1966 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
153,40 ILA
Mức chênh lệch một ngày
151,60 ILA - 154,10 ILA
Phạm vi một năm
135,00 ILA - 196,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
774,44 Tr ILS
Số lượng trung bình
277,82 N
Tỷ số P/E
19,58
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 689,88 Tr | 74,01% |
Chi phí hoạt động | 36,83 Tr | 30,34% |
Thu nhập ròng | 2,66 Tr | 106,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,39 | 103,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,45 Tr | 16,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,60 Tr | 6,29% |
Tổng tài sản | 3,04 T | 8,91% |
Tổng nợ | 2,65 T | 10,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 521,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,66 Tr | 106,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,40 Tr | 381,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,84 Tr | 4,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,49 Tr | 20,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,65 Tr | 114,17% |
Dòng tiền tự do | 26,70 Tr | 43,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
936