Trang chủNVLHF • OTCMKTS
add
Nevada Lithium Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,084 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
90,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,35%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 325,79 N | -29,01% |
Thu nhập ròng | -360,56 N | 36,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 Tr | 410,13% |
Tổng tài sản | 44,13 Tr | 7,77% |
Tổng nợ | 733,55 N | -51,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -360,56 N | 36,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -149,28 N | -207,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -490,03 N | 62,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -496,48 N | 56,23% |
Dòng tiền tự do | -481,50 N | 44,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web