Trang chủNVT • CVE
add
Nortec Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,10 N
Tỷ số P/E
13,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 234,86 N | 804,13% |
Thu nhập ròng | -46,90 N | -263,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,31 N | -13,67% |
Tổng tài sản | 394,55 N | 6,81% |
Tổng nợ | 319,28 N | -14,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,27 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -130,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -245,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,90 N | -263,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -151,10 N | -1.065,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,10 N | -1.065,73% |
Dòng tiền tự do | -250,99 N | -757,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2