Trang chủNVU • ASX
add
Nanoveu Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Mức chênh lệch một ngày
0,032 $ - 0,037 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,081 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,82 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,51 N | -68,12% |
Chi phí hoạt động | 555,28 N | 26,34% |
Thu nhập ròng | -547,30 N | -26,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,93 N | -296,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -521,22 N | -40,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 Tr | 8,85% |
Tổng tài sản | 1,70 Tr | 12,61% |
Tổng nợ | 815,58 N | 87,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 886,91 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 504,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -80,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -147,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -547,30 N | -26,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -462,34 N | -8,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,01 Tr | 19,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 543,62 N | 32,95% |
Dòng tiền tự do | -338,31 N | -82,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web