Trang chủNWBI • NASDAQ
add
Northwest Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,53 $
Mức chênh lệch một ngày
12,24 $ - 12,59 $
Phạm vi một năm
10,63 $ - 15,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T USD
Số lượng trung bình
664,36 N
Tỷ số P/E
13,91
Tỷ lệ cổ tức
6,44%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,26 Tr | 16,04% |
Chi phí hoạt động | 87,78 Tr | 2,86% |
Thu nhập ròng | 43,46 Tr | 49,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,31 | 28,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | 52,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 387,40 Tr | 131,49% |
Tổng tài sản | 14,45 T | -0,39% |
Tổng nợ | 12,82 T | -1,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,46 Tr | 49,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,61 Tr | 52,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,94 Tr | 68,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,15 Tr | -95,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,82 Tr | 2.304,18% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1896
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.956