Trang chủNWGL • NASDAQ
add
Nature Wood Group Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
1,36 $
Mức chênh lệch một ngày
1,37 $ - 1,42 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 6,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,01 Tr USD
Số lượng trung bình
84,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,07 Tr | -31,44% |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | -30,92% |
Thu nhập ròng | 28,57 N | 124,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,70 | 135,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 244,08 N | -45,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 337,47 N | -46,87% |
Tổng tài sản | 22,87 Tr | -55,79% |
Tổng nợ | 13,22 Tr | -61,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,57 N | 124,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
151