Trang chủNWGL • NASDAQ
add
Nature Wood Group Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Mức chênh lệch một ngày
1,27 $ - 1,48 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 6,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,01 Tr USD
Số lượng trung bình
84,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,83 Tr | -1,71% |
Chi phí hoạt động | 2,66 Tr | -2,09% |
Thu nhập ròng | -4,25 Tr | 22,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,98 | 20,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 Tr | 43,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 Tr | -25,53% |
Tổng tài sản | 40,81 Tr | -24,88% |
Tổng nợ | 31,70 Tr | -12,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,25 Tr | 22,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
151