Trang chủNWHUF • OTCMKTS
add
NorthWest Healthcare Properties REIT
Giá đóng cửa hôm trước
3,52 $
Phạm vi một năm
2,98 $ - 5,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T CAD
Số lượng trung bình
24,24 N
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,056%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,81 Tr | -13,44% |
Chi phí hoạt động | 8,99 Tr | -34,84% |
Thu nhập ròng | 8,46 Tr | 106,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,44 | 107,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,38 Tr | -12,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,32 Tr | -31,23% |
Tổng tài sản | 6,05 T | -20,70% |
Tổng nợ | 3,47 T | -23,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,46 Tr | 106,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,07 Tr | -2,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,07 Tr | -70,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,58 Tr | 56,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,68 Tr | -381,82% |
Dòng tiền tự do | 50,62 Tr | -67,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
275