Trang chủNWL • ASX
add
Netwealth Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,56 $
Mức chênh lệch một ngày
31,70 $ - 32,58 $
Phạm vi một năm
19,96 $ - 38,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,81 T AUD
Số lượng trung bình
784,01 N
Tỷ số P/E
67,04
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 84,52 Tr | 28,16% |
Chi phí hoạt động | 13,90 Tr | 39,35% |
Thu nhập ròng | 29,47 Tr | 33,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,86 | 4,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,69 Tr | 28,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,04 Tr | 35,87% |
Tổng tài sản | 257,32 Tr | 35,80% |
Tổng nợ | 58,18 Tr | 29,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 40,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 41,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 49,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,47 Tr | 33,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,02 Tr | 54,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,30 Tr | -928,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,18 Tr | -13,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,54 Tr | -35,28% |
Dòng tiền tự do | 26,33 Tr | 25,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
636