Trang chủNWLXF • OTCMKTS
add
Newlox Gold Ventures Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 395,53 N | -40,32% |
Chi phí hoạt động | 751,24 N | 86,24% |
Thu nhập ròng | -845,07 N | -124,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -213,66 | -275,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -318,55 N | -257,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,65 N | -36,88% |
Tổng tài sản | 7,43 Tr | -0,48% |
Tổng nợ | 7,28 Tr | 98,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,74 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -845,07 N | -124,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,36 N | 58,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,90 N | -116,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,96 N | -115,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -149,11 N | -17.463,37% |
Dòng tiền tự do | -109,42 N | -320,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web