Trang chủNWM • ASX
add
Norwest Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
542,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -298,00 | -893,33% |
Chi phí hoạt động | 253,49 N | -1,44% |
Thu nhập ròng | -253,49 N | 1,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 85,07 N | -90,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -253,16 N | 1,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,71 N | -75,86% |
Tổng tài sản | 21,75 Tr | 9,55% |
Tổng nợ | 994,20 N | 50,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 485,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -253,49 N | 1,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -224,44 N | -1,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -501,61 N | 26,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 624,74 N | -37,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,32 N | -204,31% |
Dòng tiền tự do | -611,74 N | 27,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web