Trang chủNWM • ASX
add
Norwest Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,0077 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,31 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -580,00 | -94,63% |
Chi phí hoạt động | 508,60 N | 100,64% |
Thu nhập ròng | -504,04 N | -98,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 86,90 N | 2,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -388,95 N | -53,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,23 Tr | 1.628,71% |
Tổng tài sản | 27,14 Tr | 24,80% |
Tổng nợ | 940,49 N | -5,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -504,04 N | -98,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -192,68 N | 14,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -386,02 N | 23,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,31 Tr | 269,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,73 Tr | 1.807,45% |
Dòng tiền tự do | -353,80 N | 42,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web