Trang chủNWRN • SWX
add
Newron Pharmaceuticals SpA
Giá đóng cửa hôm trước
19,32 CHF
Phạm vi một năm
5,20 CHF - 20,55 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
395,96 Tr CHF
Số lượng trung bình
115,87 N
Tỷ số P/E
24,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,95 Tr | 249,22% |
Chi phí hoạt động | 5,28 Tr | -4,84% |
Thu nhập ròng | -36,50 N | 99,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,61 | 99,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 715,00 N | 118,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,20 Tr | 254,41% |
Tổng tài sản | 61,39 Tr | 146,20% |
Tổng nợ | 59,81 Tr | 7,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 241,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,50 N | 99,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,68 Tr | 477,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,78 Tr | -774,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,00 N | -101,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,85 Tr | 1.164,02% |
Dòng tiền tự do | -170,50 N | 94,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
22