Trang chủNWST • CVE
add
Northwest Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
101,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
508,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 476,10 N | -24,39% |
Thu nhập ròng | -514,52 N | 33,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -473,86 N | 24,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,73 N | -95,31% |
Tổng tài sản | 80,18 Tr | -1,50% |
Tổng nợ | 1,91 Tr | 67,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -514,52 N | 33,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,34 N | 90,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 839,00 | 103,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,00 N | 225,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,50 N | 93,55% |
Dòng tiền tự do | 154,63 N | 126,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
8