Trang chủNWST • CVE
add
Northwest Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
198,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,19 Tr | 90,18% |
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | -79,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,18 Tr | -90,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,63 Tr | 214,93% |
Tổng tài sản | 83,53 Tr | 2,45% |
Tổng nợ | 2,55 Tr | 115,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | -79,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,35 Tr | 0,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,58 N | -31,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,95 Tr | 335,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,56 Tr | 1.540,06% |
Dòng tiền tự do | -432,81 N | 43,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
8