Trang chủNWTG • NASDAQ
add
Newton Golf Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,57 $
Mức chênh lệch một ngày
1,56 $ - 1,64 $
Phạm vi một năm
0,82 $ - 50,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,46 Tr USD
Số lượng trung bình
128,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,58 Tr | 113,21% |
Chi phí hoạt động | 3,24 Tr | 70,87% |
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | -49,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,19 | 30,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,34 | 98,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,42 Tr | -37,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 Tr | 94,14% |
Tổng tài sản | 5,25 Tr | 56,09% |
Tổng nợ | 2,20 Tr | 202,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -98,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | -49,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 Tr | -21,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,00 N | 66,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,00 N | 63,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,46 Tr | 1,15% |
Dòng tiền tự do | -910,00 N | 7,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28