Trang chủNWX • CVE
add
Newport Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
38,60 N
Tỷ số P/E
29,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 374,64 N | -1,05% |
Thu nhập ròng | 63,12 N | -75,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -374,42 N | 1,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 Tr | 44,14% |
Tổng tài sản | 3,53 Tr | 21,09% |
Tổng nợ | 95,81 N | 19,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,12 N | -75,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,44 N | -65,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,00 N | 0,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,44 N | -71,47% |
Dòng tiền tự do | -215,38 N | 25,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web