Trang chủNXD • ASX
add
Nexted Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,57 Tr AUD
Số lượng trung bình
224,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,45 Tr | -6,26% |
Chi phí hoạt động | 14,61 Tr | 0,12% |
Thu nhập ròng | -3,14 Tr | 79,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,83 | 78,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 247,00 N | -47,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,90 Tr | -2,32% |
Tổng tài sản | 117,84 Tr | -12,25% |
Tổng nợ | 97,66 Tr | -2,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,14 Tr | 79,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,14 Tr | 185,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,00 N | 94,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,48 Tr | -340,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,58 Tr | 105,58% |
Dòng tiền tự do | 2,14 Tr | 114,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
4