Trang chủNXFIL • AMS
add
NX Filtration NV
Giá đóng cửa hôm trước
3,65 €
Mức chênh lệch một ngày
3,60 € - 3,67 €
Phạm vi một năm
2,77 € - 6,45 €
Giá trị vốn hóa thị trường
212,48 Tr EUR
Số lượng trung bình
37,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 Tr | 19,45% |
Chi phí hoạt động | 9,11 Tr | 47,96% |
Thu nhập ròng | -7,41 Tr | 19,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -319,84 | 32,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,92 Tr | -51,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,38 Tr | 6,90% |
Tổng tài sản | 156,30 Tr | 14,90% |
Tổng nợ | 34,61 Tr | 108,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,41 Tr | 19,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,20 Tr | -289,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,65 Tr | 76,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,00 N | -93,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,82 Tr | 51,52% |
Dòng tiền tự do | -6,31 Tr | 63,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
70