Trang chủNXFNF • OTCMKTS
add
Next 15 Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
4,34 $
Phạm vi một năm
4,34 $ - 13,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
257,36 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,86 Tr | -1,09% |
Chi phí hoạt động | 26,44 Tr | 11,76% |
Thu nhập ròng | 8,66 Tr | -55,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,74 | -54,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,74 Tr | -31,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,43 Tr | 108,61% |
Tổng tài sản | 604,96 Tr | 2,26% |
Tổng nợ | 423,77 Tr | -2,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,66 Tr | -55,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,46 Tr | 3,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,34 Tr | 56,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,65 Tr | -102,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 Tr | -110,24% |
Dòng tiền tự do | 12,48 Tr | -49,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.340