Trang chủNXFR • TLV
add
Nextferm Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
180,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
186,00 ILA - 186,00 ILA
Phạm vi một năm
70,10 ILA - 690,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
11,73 Tr ILS
Số lượng trung bình
7,79 N
Tỷ số P/E
0,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,00 N | -70,04% |
Chi phí hoạt động | 1,00 Tr | 8,67% |
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | -5,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,25 N | -250,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,00 Tr | 5,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 Tr | -77,06% |
Tổng tài sản | 8,07 Tr | -22,80% |
Tổng nợ | 3,75 Tr | 4,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | -5,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 Tr | 10,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -662,00 N | -888,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 689,50 N | -71,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -999,50 N | -177,96% |
Dòng tiền tự do | -1,13 Tr | -61,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
19