Trang chủNXG • ASX
add
Nexgen Energy (Canada) CDI
Giá đóng cửa hôm trước
14,06 $
Mức chênh lệch một ngày
14,17 $ - 14,32 $
Phạm vi một năm
6,44 $ - 15,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,90 T CAD
Số lượng trung bình
698,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 21,99 Tr | 17,50% |
Thu nhập ròng | -129,22 Tr | -1.360,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -54,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,43 Tr | -18,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,98 Tr | -43,10% |
Tổng tài sản | 1,57 T | -6,98% |
Tổng nợ | 647,38 Tr | 38,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 918,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 654,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -129,22 Tr | -1.360,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,44 Tr | -268,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,11 Tr | -106,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,28 Tr | 871,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,57 Tr | -89,53% |
Dòng tiền tự do | -51,36 Tr | -140,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
133