Trang chủNXG • CVE
add
NexgenRx Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,87 N
Tỷ số P/E
21,97
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,62 Tr | 13,43% |
Chi phí hoạt động | 3,24 Tr | 8,09% |
Thu nhập ròng | 589,78 N | 295,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,78 | 248,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 922,43 N | 93,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 Tr | 37,80% |
Tổng tài sản | 39,20 Tr | 24,07% |
Tổng nợ | 30,91 Tr | 31,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 589,78 N | 295,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 880,82 N | 600,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,65 N | 40,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -417,40 N | -13.852,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 407,77 N | 1.061,12% |
Dòng tiền tự do | 623,53 N | 4.905,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20