Trang chủNXGL • NASDAQ
add
Nexgel Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,48 $
Mức chênh lệch một ngày
1,46 $ - 1,63 $
Phạm vi một năm
1,45 $ - 4,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,78 Tr USD
Số lượng trung bình
80,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,93 Tr | -0,20% |
Chi phí hoạt động | 1,97 Tr | 1,29% |
Thu nhập ròng | -653,00 N | 5,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,26 | 5,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -612,00 N | -1,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 938,00 N | -11,43% |
Tổng tài sản | 11,62 Tr | 9,91% |
Tổng nợ | 6,04 Tr | 8,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -653,00 N | 5,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -785,00 N | 35,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,93 Tr | 58,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 Tr | 11.430,00% |
Dòng tiền tự do | -519,12 N | 66,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19