Trang chủNXPL • NASDAQ
add
NextPlat Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 2,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,62 Tr USD
Số lượng trung bình
357,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,63 Tr | -6,01% |
Chi phí hoạt động | 5,09 Tr | -21,95% |
Thu nhập ròng | -3,02 Tr | -77,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,30 | -89,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,79 Tr | -692,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,96 Tr | -24,13% |
Tổng tài sản | 36,48 Tr | -43,42% |
Tổng nợ | 9,68 Tr | -40,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,02 Tr | -77,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -476,00 N | -173,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,00 N | 114,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,00 N | 104,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -400,00 N | -925,64% |
Dòng tiền tự do | 922,38 N | 88,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
171