Trang chủNXPL • NASDAQ
add
NextPlat Corp
0,69 $
Sau giờ giao dịch:(4,30%)-0,030
0,66 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 19:19:59 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 2,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,26 Tr USD
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,75 Tr | -10,51% |
Chi phí hoạt động | 4,72 Tr | -39,72% |
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | 48,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,89 | 42,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,83 Tr | 51,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,93 Tr | -31,60% |
Tổng tài sản | 30,01 Tr | -26,97% |
Tổng nợ | 8,47 Tr | -25,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | 48,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,73 Tr | 40,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 102,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,00 N | -215,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,71 Tr | 40,03% |
Dòng tiền tự do | -1,93 Tr | 50,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
171