Trang chủNXR • LON
add
Norcros plc
Giá đóng cửa hôm trước
300,00 GBX
Phạm vi một năm
184,50 GBX - 320,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
269,84 Tr GBP
Số lượng trung bình
156,08 N
Tỷ số P/E
21,56
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 92,15 Tr | 1,32% |
Chi phí hoạt động | 81,85 Tr | 1,17% |
Thu nhập ròng | 250,00 N | 105,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,27 | 105,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,35 Tr | 3,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,00 Tr | 26,17% |
Tổng tài sản | 377,50 Tr | -7,07% |
Tổng nợ | 175,00 Tr | -12,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 250,00 N | 105,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,95 Tr | 152,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 900,00 N | 140,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,85 Tr | -6,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,15 Tr | 145,74% |
Dòng tiền tự do | 6,82 Tr | 31,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.100