Trang chủNXS • CVE
add
Nexus Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
802,12 N CAD
Số lượng trung bình
31,94 N
Tỷ số P/E
2,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 76,86 N | -19,08% |
Thu nhập ròng | -133,33 N | -173,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -83,74 N | 11,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,81 N | -71,86% |
Tổng tài sản | 1,32 Tr | -12,11% |
Tổng nợ | 1,35 Tr | -37,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -27,31 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -17,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -133,33 N | -173,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -231,16 N | -278,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,61 N | -265,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -320,77 N | -4.611,68% |
Dòng tiền tự do | -175,84 N | -9.572,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web