Trang chủNXS • CVE
add
Nexus Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
30,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 247,73 N | 125,70% |
Thu nhập ròng | 28,72 N | 118,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -91,01 N | 19,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,96 N | -78,84% |
Tổng tài sản | 1,30 Tr | -16,80% |
Tổng nợ | 2,07 Tr | -5,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -775,21 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -266,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,72 N | 118,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,91 N | -391,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,03 N | 1.303.500,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,12 N | 198,54% |
Dòng tiền tự do | -912,26 N | -1.233,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web