Trang chủNXSCF • OTCMKTS
add
Next Science Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,59 Tr AUD
Số lượng trung bình
150,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,79 Tr | -4,05% |
Chi phí hoạt động | 6,92 Tr | -19,02% |
Thu nhập ròng | -2,37 Tr | 38,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,97 | 35,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,06 Tr | 44,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 Tr | -81,96% |
Tổng tài sản | 9,21 Tr | -48,53% |
Tổng nợ | 5,77 Tr | 13,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -91,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,37 Tr | 38,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,46 Tr | 59,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,23 N | 29,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 935,93 N | -85,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -948,94 N | -132,98% |
Dòng tiền tự do | -718,51 N | 65,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web