Trang chủNXTC • NASDAQ
add
NextCure Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 1,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,78 Tr USD
Số lượng trung bình
202,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,46 Tr | -21,12% |
Thu nhập ròng | -11,60 Tr | 19,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,41 | 21,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,78 Tr | 21,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,62 Tr | -36,64% |
Tổng tài sản | 80,86 Tr | -36,85% |
Tổng nợ | 15,39 Tr | 13,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,60 Tr | 19,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,97 Tr | 34,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,96 Tr | 67,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,00 N | -49,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,00 N | 100,39% |
Dòng tiền tự do | -4,52 Tr | 32,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
43