Trang chủNXTC • NASDAQ
add
NextCure Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,55 $
Mức chênh lệch một ngày
10,81 $ - 12,47 $
Phạm vi một năm
2,80 $ - 15,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,25 Tr USD
Số lượng trung bình
60,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,94 Tr | -28,41% |
Thu nhập ròng | -8,62 Tr | 25,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,22 | 34,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,41 Tr | 28,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,11 Tr | -61,35% |
Tổng tài sản | 39,61 Tr | -56,15% |
Tổng nợ | 15,97 Tr | 8,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -69,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,62 Tr | 25,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,27 Tr | 45,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,70 Tr | -52,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,43 Tr | -64,51% |
Dòng tiền tự do | -3,12 Tr | 57,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
43