Trang chủNXTCL • STO
add
NextCell Pharma AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,96 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,96 kr - 3,26 kr
Phạm vi một năm
1,16 kr - 4,03 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
238,28 Tr SEK
Số lượng trung bình
465,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,86 Tr | -38,99% |
Chi phí hoạt động | 8,64 Tr | -29,12% |
Thu nhập ròng | -8,04 Tr | 17,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -280,75 | -34,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,63 Tr | 24,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,12 Tr | -15,60% |
Tổng tài sản | 69,31 Tr | -14,66% |
Tổng nợ | 9,75 Tr | -36,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,04 Tr | 17,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,82 Tr | -28,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | 88,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 161,96 N | -60,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,67 Tr | -32,00% |
Dòng tiền tự do | -9,96 Tr | -51,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
24