Trang chủNXTCL • STO
add
NextCell Pharma AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,65 kr - 0,70 kr
Phạm vi một năm
0,63 kr - 3,84 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
77,53 Tr SEK
Số lượng trung bình
237,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,52 Tr | 48,67% |
Chi phí hoạt động | 9,11 Tr | 11,08% |
Thu nhập ròng | -8,63 Tr | 34,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -342,26 | 56,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,18 Tr | 36,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,72 Tr | -17,24% |
Tổng tài sản | 76,73 Tr | -5,60% |
Tổng nợ | 10,34 Tr | -24,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,63 Tr | 34,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,77 Tr | -35,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 Tr | -294.986,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,52 Tr | 1,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,01 Tr | -15,31% |
Dòng tiền tự do | -9,37 Tr | -187,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
24