Trang chủNXTMH • HEL
add
Nexstim Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
8,06 €
Mức chênh lệch một ngày
8,06 € - 8,52 €
Phạm vi một năm
2,10 € - 10,35 €
Giá trị vốn hóa thị trường
56,13 Tr EUR
Số lượng trung bình
10,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,13 Tr | 15,67% |
Chi phí hoạt động | 2,22 Tr | 7,35% |
Thu nhập ròng | 27,91 N | -51,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,89 | -58,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 514,13 N | 86,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,86 Tr | 165,67% |
Tổng tài sản | 14,20 Tr | 43,71% |
Tổng nợ | 10,50 Tr | 49,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,91 N | -51,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 590,70 N | 229,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -519,21 N | -19,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 336,24 N | -39,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 416,11 N | 223,56% |
Dòng tiền tự do | -15,48 N | 84,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
40