Trang chủNXTT • NASDAQ
add
Next Technology Holding Inc
8,48 $
Trước giờ mở cửa:(4,25%)-0,36
8,12 $
Đóng cửa: 1 thg 12, 06:29:58 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,79 $
Mức chênh lệch một ngày
7,16 $ - 12,13 $
Phạm vi một năm
5,80 $ - 960,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,30 Tr USD
Số lượng trung bình
47,37 N
Tỷ số P/E
0,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,79 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 45,13 Tr | 7.860,11% |
Thu nhập ròng | -16,89 Tr | -1.325,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -944,65 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -76,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,36 Tr | 1.748,86% |
Tổng tài sản | 679,54 Tr | 755,48% |
Tổng nợ | 104,43 Tr | 1.849,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 575,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,89 Tr | -1.325,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,66 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,03 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,69 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -14,76 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
21