Trang chủNXU • ETR
add
Nexus AG
Giá đóng cửa hôm trước
71,00 €
Mức chênh lệch một ngày
71,00 € - 71,50 €
Phạm vi một năm
47,70 € - 74,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T EUR
Số lượng trung bình
1,26 N
Tỷ số P/E
36,04
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,75 Tr | 9,10% |
Chi phí hoạt động | 10,88 Tr | 4,47% |
Thu nhập ròng | 7,56 Tr | 29,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,54 | 18,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,47 Tr | 25,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,12 Tr | 24,26% |
Tổng tài sản | 478,19 Tr | 12,90% |
Tổng nợ | 180,79 Tr | 12,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,56 Tr | 29,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,89 Tr | 39,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,80 Tr | 4.393,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,24 Tr | 28,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,73 Tr | 332,79% |
Dòng tiền tự do | -5,71 Tr | 2,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.930