Trang chủNXXT • NASDAQ
add
NextNRG Inc
1,22 $
Trước giờ mở cửa:(6,56%)+0,080
1,30 $
Đóng cửa: 1 thg 12, 00:17:34 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,26 $
Phạm vi một năm
0,93 $ - 4,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
163,98 Tr USD
Số lượng trung bình
1,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,86 Tr | 227,23% |
Chi phí hoạt động | 11,44 Tr | 218,66% |
Thu nhập ròng | -14,12 Tr | -33,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,79 | 59,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,39 Tr | -224,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 653,87 N | -21,05% |
Tổng tài sản | 19,65 Tr | 249,50% |
Tổng nợ | 36,92 Tr | 1.689,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -99,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -175,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,12 Tr | -33,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,77 Tr | -313,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,00 Tr | 237,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,77 Tr | 299,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,00 Tr | -3.012,21% |
Dòng tiền tự do | 2,11 Tr | 164,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
163