Trang chủNYAB • STO
add
Nyab AB
Giá đóng cửa hôm trước
5,78 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,83 kr - 5,90 kr
Phạm vi một năm
4,61 kr - 7,45 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 T SEK
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
16,60
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 150,27 Tr | 60,26% |
Chi phí hoạt động | 19,57 Tr | 52,36% |
Thu nhập ròng | 8,45 Tr | 26,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,63 | -21,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -5,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,88 Tr | 27,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,31 Tr | 33,56% |
Tổng tài sản | 333,46 Tr | 27,33% |
Tổng nợ | 134,13 Tr | 73,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 845,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,45 Tr | 26,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,06 Tr | 230,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -798,00 N | -24,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,83 Tr | -369,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,51 Tr | 125,77% |
Dòng tiền tự do | 6,86 Tr | 167,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.093