Trang chủNYF • STO
add
Nyfosa AB
Giá đóng cửa hôm trước
85,55 kr
Mức chênh lệch một ngày
85,50 kr - 87,40 kr
Phạm vi một năm
73,70 kr - 127,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
17,99 T SEK
Số lượng trung bình
204,46 N
Tỷ số P/E
127,31
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 884,00 Tr | -2,00% |
Chi phí hoạt động | 58,00 Tr | 48,72% |
Thu nhập ròng | -58,00 Tr | -70,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,56 | -74,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,98 | -31,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 563,50 Tr | -4,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -52,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,00 Tr | -90,35% |
Tổng tài sản | 42,48 T | -3,48% |
Tổng nợ | 24,72 T | -3,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,00 Tr | -70,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 637,00 Tr | -13,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,00 Tr | -152,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -564,00 Tr | -1.024,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,00 Tr | -101,05% |
Dòng tiền tự do | 687,75 Tr | 35,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
110