Trang chủNYF • STO
add
Nyfosa AB
Giá đóng cửa hôm trước
87,00 kr
Phạm vi một năm
73,70 kr - 127,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
18,60 T SEK
Số lượng trung bình
221,67 N
Tỷ số P/E
116,31
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 914,00 Tr | -0,87% |
Chi phí hoạt động | 48,00 Tr | -2,04% |
Thu nhập ròng | 102,00 Tr | 2.450,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,16 | 2.495,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,47 | 495,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 548,50 Tr | 3,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,00 Tr | -50,58% |
Tổng tài sản | 42,58 T | -2,81% |
Tổng nợ | 24,07 T | -10,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,00 Tr | 2.450,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,00 Tr | 875,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -219,00 Tr | -4,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -218,00 Tr | -1.553,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -325,00 Tr | -83,62% |
Dòng tiền tự do | 28,12 Tr | 108,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
112