Trang chủNYKAA • NSE
add
Fsn E-Commerce Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
194,37 ₹
Mức chênh lệch một ngày
192,37 ₹ - 196,91 ₹
Phạm vi một năm
149,75 ₹ - 229,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
552,75 T INR
Số lượng trung bình
5,40 Tr
Tỷ số P/E
1.051,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,67 T | 26,74% |
Chi phí hoạt động | 9,20 T | 27,80% |
Thu nhập ròng | 261,20 Tr | 61,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,15 | 27,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 905,83 Tr | 66,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 T | 33,99% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 37,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 261,20 Tr | 61,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1.669