Trang chủNYLEX • KLSE
add
Nylex (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Phạm vi một năm
0,15 RM - 0,36 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
46,64 Tr MYR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 551,00 N | 22,17% |
Thu nhập ròng | -472,00 N | -25,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,15 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,93 Tr | -21,26% |
Tổng tài sản | 17,96 Tr | -14,35% |
Tổng nợ | 620,00 N | 19,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -472,00 N | -25,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -663,00 N | -14,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 74,00 N | -2,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -589,00 N | -17,10% |
Dòng tiền tự do | -458,88 N | -11,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
667