Trang chủNYMTG • NASDAQ
add
New York Mortgage 9 125 Senior Notes Due 2030
Giá đóng cửa hôm trước
24,30 $
Mức chênh lệch một ngày
24,40 $ - 24,50 $
Phạm vi một năm
22,70 $ - 25,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
520,31 Tr USD
Số lượng trung bình
53,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 542,00 N | -99,51% |
Chi phí hoạt động | 18,91 Tr | 5,11% |
Thu nhập ròng | -31,39 Tr | -174,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,79 N | -15.280,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,44 | -225,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,48 Tr | -13,50% |
Tổng tài sản | 9,22 T | 24,54% |
Tổng nợ | 7,81 T | 35,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,39 Tr | -174,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,12 Tr | 122,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -584,26 Tr | -47,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 552,18 Tr | 53,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,97 Tr | 88,01% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
70