Trang chủNZI • LON
add
Net Zero Infrastructure PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 GBX
Phạm vi một năm
1,35 GBX - 1,35 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
910,50 N GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 158,82 N | -13,54% |
Thu nhập ròng | -158,82 N | 13,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,71 N | -95,17% |
Tổng tài sản | 29,93 N | -94,63% |
Tổng nợ | 113,69 N | 148,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -83,76 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.326,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 474,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -158,82 N | 13,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -113,78 N | 32,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,78 N | 32,20% |
Dòng tiền tự do | -99,26 N | 13,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
2