Trang chủNZK • NZE
add
New Zealand King Salmon Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
115,71 Tr NZD
Số lượng trung bình
61,44 N
Tỷ số P/E
8,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,64 Tr | 14,37% |
Chi phí hoạt động | 6,79 Tr | 20,85% |
Thu nhập ròng | 3,68 Tr | -58,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,73 | -63,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,78 Tr | -58,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,74 Tr | 95,99% |
Tổng tài sản | 252,20 Tr | 5,55% |
Tổng nợ | 55,16 Tr | 13,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 538,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,68 Tr | -58,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,13 Tr | 1.440,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -758,00 N | 85,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 155,50 N | -77,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,72 Tr | 376,36% |
Dòng tiền tự do | 1,65 Tr | -71,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
440