Trang chủNZP • CVE
add
Chatham Rock Phosphate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
31,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 125,03 N | -64,66% |
Thu nhập ròng | -123,36 N | 65,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -124,53 N | 64,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,61 N | -27,11% |
Tổng tài sản | 6,87 Tr | -3,18% |
Tổng nợ | 587,59 N | 153,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -123,36 N | 65,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -187,05 N | 57,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,76 N | 18,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 260,79 N | -33,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,64 N | 113,86% |
Dòng tiền tự do | -115,99 N | 75,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web