Trang chủNZS • ASX
add
New Zealand Coastal Seafoods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 122,28 N | 503,78% |
Thu nhập ròng | -71,54 N | 22,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -110,31 N | -290,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,14 N | -5,14% |
Tổng tài sản | 4,05 Tr | 52,08% |
Tổng nợ | 2,94 Tr | 113,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,54 N | 22,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -363,81 N | -146,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 433,00 N | 153,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,19 N | 5.496,72% |
Dòng tiền tự do | -94,66 N | -235,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
5