Trang chủO2C • FRA
add
SuperBuzz Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 €
Mức chênh lệch một ngày
0,075 € - 0,080 €
Phạm vi một năm
0,046 € - 0,43 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,90 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 368,00 N | 80,39% |
Thu nhập ròng | -478,00 N | -44,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,56 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -362,00 N | -78,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,00 N | -88,75% |
Tổng tài sản | 185,00 N | 41,22% |
Tổng nợ | 1,81 Tr | 3,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -750,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 121,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -478,00 N | -44,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -196,00 N | 71,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 N | -366,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 209,00 N | -72,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,00 N | -93,75% |
Dòng tiền tự do | -275,50 N | 45,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web