Trang chủO33 • FRA
add
Glycorex Transplantation AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 €
Mức chênh lệch một ngày
0,13 € - 0,13 €
Phạm vi một năm
0,12 € - 0,34 €
Số lượng trung bình
27,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,70 Tr | 30,25% |
Chi phí hoạt động | 9,01 Tr | 7,99% |
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | 29,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,10 | 46,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 355,00 N | 171,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,10 Tr | 48,93% |
Tổng tài sản | 53,52 Tr | -0,54% |
Tổng nợ | 16,31 Tr | -12,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | 29,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 233,00 N | -77,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 Tr | -1,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,33 Tr | -222,33% |
Dòng tiền tự do | 1,02 Tr | -55,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
20