Trang chủO5RU • SGX
add
AIMS APAC REIT
Giá đóng cửa hôm trước
1,44 $
Mức chênh lệch một ngày
1,45 $ - 1,47 $
Phạm vi một năm
1,16 $ - 1,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T SGD
Số lượng trung bình
2,26 Tr
Tỷ số P/E
34,25
Tỷ lệ cổ tức
5,64%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
OSPTX
0,20%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 46,85 Tr | 0,20% |
Chi phí hoạt động | 1,35 Tr | -1,46% |
Thu nhập ròng | 23,57 Tr | 9,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,30 | 9,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,32 Tr | 1,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,08 Tr | 21,81% |
Tổng tài sản | 2,29 T | -1,78% |
Tổng nợ | 913,39 Tr | 1,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 816,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,57 Tr | 9,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,47 Tr | -10,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,09 Tr | 413,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,47 Tr | -20,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 126,00 N | 105,19% |
Dòng tiền tự do | 14,83 Tr | -2,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 4 2007
Trang web
Nhân viên
37