Trang chủOAJ • SGX
add
Fortress Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,78 Tr SGD
Số lượng trung bình
28,62 N
Tỷ số P/E
11,16
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,00 Tr | 19,61% |
Chi phí hoạt động | 4,38 Tr | 30,18% |
Thu nhập ròng | 695,80 N | -70,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,35 | -75,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,78 Tr | -34,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,45 Tr | -39,73% |
Tổng tài sản | 107,06 Tr | 8,43% |
Tổng nợ | 26,00 Tr | 0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 523,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 695,80 N | -70,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
400