Trang chủOAKC • OTCMKTS
add
OAKWORTH CAP Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
32,35 $
Mức chênh lệch một ngày
32,40 $ - 32,40 $
Phạm vi một năm
29,55 $ - 36,00 $
Số lượng trung bình
1,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,78 Tr | 15,07% |
Chi phí hoạt động | 12,96 Tr | 12,76% |
Thu nhập ròng | 4,38 Tr | 21,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,33 | 5,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,25 Tr | 76,09% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 13,32% |
Tổng nợ | 1,71 T | 13,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,38 Tr | 21,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web